Characters remaining: 500/500
Translation

quân lệnh

Academic
Friendly

Từ "quân lệnh" trong tiếng Việt có nghĩa là "mệnh lệnh của quân đội". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, liên quan đến các chỉ thị quy định các cấp chỉ huy trong quân đội đưa ra cho binh lính hoặc các đơn vị dưới quyền.

Định nghĩa chi tiết:
  • Quân lệnh: những chỉ thị, quyết định hoặc yêu cầu cấp trên trong quân đội đưa ra, các quân nhân phải tuân theo. Việc không chấp hành quân lệnh có thể dẫn đến hình phạt hoặc hậu quả nghiêm trọng.
dụ sử dụng:
  1. Chấp hành quân lệnh: "Tất cả các quân nhân phải chấp hành quân lệnh ngay lập tức."

    • (Nghĩa là: Tất cả các quân nhân phải tuân theo mệnh lệnh của cấp trên ngay lập tức.)
  2. Thực hiện quân lệnh: "Trong thời gian huấn luyện, mọi người phải thực hiện quân lệnh một cách nghiêm túc."

    • (Nghĩa là: Trong thời gian tập luyện, mọi người phải làm theo các mệnh lệnh của chỉ huy một cách nghiêm túc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mệnh lệnh: Từ này có nghĩa chung hơn, không chỉ áp dụng trong quân đội còn có thể dùng trong các lĩnh vực khác như quản lý, lãnh đạo. dụ: "Giám đốc đã đưa ra mệnh lệnh cho toàn bộ nhân viên."
  • Chỉ thị: Thường mang nghĩa gần giống với quân lệnh, nhưng có thể không chỉ định về quân đội. dụ: "Chỉ thị của chính phủ yêu cầu mọi người ở nhà trong mùa dịch."
Từ đồng nghĩa:
  • Lệnh: Có thể dùng trong bối cảnh quân sự hoặc không quân sự. dụ: "Lệnh của cấp trên phải được tuân thủ."
  • Quyết định: Từ này thường không chỉ dùng trong quân đội có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau. dụ: "Quyết định của hội đồng được tất cả thành viên đồng thuận."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống quân sự, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như "quân lệnh tác chiến" (mệnh lệnh trong các trận chiến) hay "quân lệnh tối cao" (mệnh lệnh từ các cấp lãnh đạo cao nhất).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "quân lệnh", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các mệnh lệnh, chỉ thị khác không liên quan đến quân đội.
  1. d. Mệnh lệnh của quân đội. Chấp hành quân lệnh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quân lệnh"